Có 2 kết quả:

紡織廠 fǎng zhī chǎng ㄈㄤˇ ㄓ ㄔㄤˇ纺织厂 fǎng zhī chǎng ㄈㄤˇ ㄓ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) textile factory
(2) cotton mill

Từ điển Trung-Anh

(1) textile factory
(2) cotton mill